Characters remaining: 500/500
Translation

sao bản

Academic
Friendly

Từ "sao bản" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản "bản chép lại" của một tài liệu nào đó. Trong đó, "sao" có nghĩachép lại, còn "bản" chỉ đến một phiên bản hay bản gốc của tài liệu. Khi bạn "sao bản" một tài liệu, bạn đang làm một bản sao giống hệt như bản gốc.

Các Cách Sử Dụng:
  1. Sao bản bằng tốt nghiệp: Đây dụ phổ biến. Khi bạn cần một bản sao của bằng tốt nghiệp, bạn có thể nói "Tôi cần sao bản bằng tốt nghiệp để nộp hồ sơ xin việc".

  2. Sao bản chứng minh thư: Nếu bạn cần cung cấp một bản sao của chứng minh thư, bạn có thể nói "Tôi đã sao bản chứng minh thư để gửi cho ngân hàng".

Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, việc sao bản phải được thực hiện một cách chính xác sự xác nhận của cơ quan thẩm quyền. dụ: "Để hợp pháp hóa tài liệu, bạn phải sao bản chứng thực từ văn phòng công chứng."
Phân Biệt Các Biến Thể:
  • "Bản sao": Đây cách nói ngắn gọn hơn của "sao bản", thường được sử dụng trong các tài liệu pháphoặc hành chính. dụ: "Bản sao hợp lệ của giấy tờ cần thiết để làm thủ tục."
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Bản sao: Cũng có nghĩaphiên bản chép lại của tài liệu, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức.
  • Sao chép: hành động chép lại, thường chỉ hành động không nhấn mạnh vào việc tạo ra một bản sao cụ thể.
Liên Quan:
  • Chứng thực: Có thể liên quan đến việc bạn cần chứng thực bản sao của tài liệu để đảm bảo tính xác thực.
  • Công chứng: Đây việc làm liên quan đến việc xác nhận bản sao hoặc tài liệu bởi một công chứng viên.
  1. dt (H. sao: chép lại; bản: gốc) Bản chép lại: Sao bản bằng tốt nghiệp.

Similar Spellings

Words Containing "sao bản"

Comments and discussion on the word "sao bản"